Có 2 kết quả:

点火开关 diǎn huǒ kāi guān ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄛˇ ㄎㄞ ㄍㄨㄢ點火開關 diǎn huǒ kāi guān ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄛˇ ㄎㄞ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ignition switch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ignition switch

Bình luận 0